• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nâng cao=====
    +
    =====nâng cao=====
    ::[[ETDMA]] ([[enhance]]time [[division]] [[multiple]] [[access]])
    ::[[ETDMA]] ([[enhance]]time [[division]] [[multiple]] [[access]])
    ::đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    ::đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    -
    =====gia tăng=====
    +
    =====gia tăng=====
    -
    =====tăng=====
    +
    =====tăng=====
    ::[[to]] [[enhance]]
    ::[[to]] [[enhance]]
    ::tăng cường
    ::tăng cường
    =====tăng cường=====
    =====tăng cường=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Improve, better, augment, boost, raise, elevate, lift,heighten, exalt, enlarge, swell, magnify, increase, add to,amplify, intensify, enrich, embellish, complement, reinforce,strengthen: His public image was greatly enhanced by hissupport of charities.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[add to]] , [[adorn]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[appreciate]] , [[augment]] , [[beautify]] , [[boom]] , [[boost]] , [[build up]] , [[complement]] , [[elevate]] , [[embroider]] , [[enlarge]] , [[exaggerate]] , [[exalt]] , [[flesh out]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[lift]] , [[magnify]] , [[pad ]]* , [[pyramid ]]* , [[raise]] , [[reinforce]] , [[strengthen]] , [[swell]] , [[upgrade]] , [[embellish]] , [[set off]] , [[become]] , [[suit]] , [[aggravate]] , [[deepen]] , [[redouble]] , [[ballyhoo]] , [[publicize]] , [[puff]] , [[talk up]] , [[tout]] , [[improve]] , [[sharpen]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Heighten or intensify (qualities, powers, value, etc.);improve (something already of good quality).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[decrease]] , [[fix]] , [[lower]] , [[minimize]] , [[reduce]] , [[worsen]]
    -
    =====Enhancement n.enhancer n. [ME f. AF enhauncer, prob. alt. f. OF enhaucierult. f. L altus high]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=enhance enhance] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=enhance&submit=Search enhance] : amsglossary
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=enhance&x=0&y=0 enhance] : Search MathWorld
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enhance enhance] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enhance enhance] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=enhance enhance] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'hɑ:ns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
    Tăng (giá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nâng cao
    ETDMA (enhancetime division multiple access)
    đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    gia tăng
    tăng
    to enhance
    tăng cường
    tăng cường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X