-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: *Ving: [[despoiling]]*Ving: [[despoiling]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Literary (often foll. by of) plunder; rob; deprive(despoiled the roof of its lead).=====- =====Despoiler n. despoilmentn. despoliation n.[ME f. OF despoill(i)er f. L despoliare (asDE-,spoliare SPOIL)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[denude]] , [[depopulate]] , [[depredate]] , [[deprive]] , [[desecrate]] , [[desolate]] , [[devastate]] , [[devour]] , [[dispossess]] , [[divest]] , [[loot]] , [[maraud]] , [[pillage]] , [[plunder]] , [[raid]] , [[rifle]] , [[rob]] , [[sack]] , [[spoil]] , [[spoliate]] , [[strip]] , [[vandalize]] , [[waste]] , [[wreak havoc]] , [[wreck]] , [[havoc]] , [[ransack]] , [[rape]] , [[ravage]] , [[destroy]] , [[disarray]] , [[mar]] , [[ravish]] , [[remove]] , [[ruin]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build]] , [[construct]] , [[improve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- denude , depopulate , depredate , deprive , desecrate , desolate , devastate , devour , dispossess , divest , loot , maraud , pillage , plunder , raid , rifle , rob , sack , spoil , spoliate , strip , vandalize , waste , wreak havoc , wreck , havoc , ransack , rape , ravage , destroy , disarray , mar , ravish , remove , ruin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ