• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chạm=====
    +
    =====chạm=====
    -
    =====khắc=====
    +
    =====khắc=====
    -
    =====làm bản kẽm=====
    +
    =====làm bản kẽm=====
    =====làm bản khắc=====
    =====làm bản khắc=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cut, carve, chisel, inscribe; etch: The ring was a plaingold band, engraved with daisies.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bite]] , [[burn]] , [[chase]] , [[chisel]] , [[crosshatch]] , [[cut]] , [[diaper]] , [[embed]] , [[enchase]] , [[etch]] , [[fix]] , [[grave]] , [[hatch]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[initial]] , [[inscribe]] , [[instill]] , [[intaglio]] , [[lithograph]] , [[lodge]] , [[mezzotint]] , [[ornament]] , [[print]] , [[scratch]] , [[stipple]] , [[carve]] , [[incise]] , [[stamp]] , [[mark]] , [[sculpture]]
    -
    =====Impress, stamp, set, lodge,fix, embed, imprint, ingrain: The horror of that night wasforever engraved in his mind.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====(often foll. by on) inscribe, cut, or carve (a text ordesign) on a hard surface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by with) inscribe orornament (a surface) in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut (a design) as lines ona metal plate for printing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by on) impressdeeply on a person's memory etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Engraver n. [EN-(1) +GRAVE(3)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=engrave engrave] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /in'greiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khắc, trổ, chạm
    (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chạm
    khắc
    làm bản kẽm
    làm bản khắc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X