-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi)==========Làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Alleviate (disease) without curing it.=====- =====Excuse,extenuate.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Palliation n. palliator n.[LL palliare to cloakf. palliumcloak]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[abate]] , [[allay]] , [[alleviate]] , [[apologize for]] , [[assuage]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[conceal]] , [[condone]] , [[cover]] , [[diminish]] , [[disguise]] , [[dissemble]] , [[ease]] , [[exculpate]] , [[excuse]] , [[extenuate]] , [[gloze]] , [[hide]] , [[hush up ]]* , [[justify]] , [[lessen]] , [[lighten]] , [[make light of]] , [[mask]] , [[minimize]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[mollify]] , [[prettify]] , [[put on a band-aid]] , [[qualify]] , [[quick fix ]]* , [[relieve]] , [[screen]] , [[soften]] , [[soothe]] , [[sugarcoat ]]* , [[temper]] , [[varnish]] , [[veil]] , [[veneer]] , [[vindicate]] , [[white]] , [[whiten]] , [[whitewash ]]* , [[explain away]] , [[gloss over]] , [[sleek over]] , [[whitewash]] , [[comfort]] , [[calm]] , [[conciliate]] , [[glaze]] , [[gloss]] , [[lull]] , [[sugarcoat]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accuse]] , [[blame]] , [[condemn]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , allay , alleviate , apologize for , assuage , camouflage , cloak , conceal , condone , cover , diminish , disguise , dissemble , ease , exculpate , excuse , extenuate , gloze , hide , hush up * , justify , lessen , lighten , make light of , mask , minimize , mitigate , moderate , mollify , prettify , put on a band-aid , qualify , quick fix * , relieve , screen , soften , soothe , sugarcoat * , temper , varnish , veil , veneer , vindicate , white , whiten , whitewash * , explain away , gloss over , sleek over , whitewash , comfort , calm , conciliate , glaze , gloss , lull , sugarcoat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ