• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 16: Dòng 14:
    ::sức khoẻ yếu ớt
    ::sức khoẻ yếu ớt
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====mỏng manh=====
    +
    =====mỏng manh=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====dễ gãy=====
    +
    =====dễ gãy=====
    -
    =====dễ vỡ=====
    +
    =====dễ vỡ=====
    -
    =====giòn=====
    +
    =====giòn=====
    ::[[fragile]] [[material]]
    ::[[fragile]] [[material]]
    ::vật liệu giòn
    ::vật liệu giòn
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====dễ vỡ=====
    +
    =====dễ vỡ=====
    -
    =====giòn=====
    +
    =====giòn=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fragile fragile] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fragile fragile] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Frail, breakable, brittle, frangible, delicate, dainty,thin, light, slight, weak, feeble, infirm, decrepit; tenuous,shaky, flimsy, rickety, unsubstantial or insubstantial: Becauseof her great age, her bones had become fragile. The argument infavour of acquittal is very fragile, indeed.=====
    +
    :[[brittle]] , [[crisp]] , [[crumbly]] , [[decrepit]] , [[delicate]] , [[feeble]] , [[fine]] , [[flimsy]] , [[fracturable]] , [[frail]] , [[frangible]] , [[friable]] , [[infirm]] , [[insubstantial]] , [[shatterable]] , [[shivery]] , [[slight]] , [[unsound]] , [[weak]] , [[weakly]] , [[breakable]] , [[puny]] , [[unsubstantial]] , [[dainty]] , [[diaphanous]] , [[ephemeral]] , [[ethereal]] , [[evanescent]] , [[fleeting]] , [[nebulous]] , [[slender]] , [[tenuous]]
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(adj) dễ vỡ, dễ gãy, giòn=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[durable]] , [[firm]] , [[strong]] , [[tough]] , [[unbreakable]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Easily broken; weak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of delicate frame orconstitution; not strong.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fragilely adv. fragility n. [Ffragile or L fragilis f. frangere break]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    13:29, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    fragile happiness
    hạnh phúc mỏng manh
    Yếu ớt, mảnh dẻ
    fragile health
    sức khoẻ yếu ớt

    Xây dựng

    mỏng manh

    Kỹ thuật chung

    dễ gãy
    dễ vỡ
    giòn
    fragile material
    vật liệu giòn

    Kinh tế

    dễ vỡ
    giòn

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    durable , firm , strong , tough , unbreakable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X