-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====thích hơn=====+ =====thích hơn==========ưa hơn==========ưa hơn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Favour,like better,fancy, lean or incline towards or onthe side of, beinclined, bepartialto,pick,select,opt for,choose,single out,take afancyto,embrace,espouse,approve,esteem: Which flavour do you prefer,chocolate or coffee? Ishould prefer to take my own car. 2 present,offer,propose,proffer,advance,submit,tender, put forward,file,lodge,enter: They preferred charges against the hooligans forcriminal damage.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[adopt]] , [[advance]] , [[aggrandize]] , [[be partial to]] , [[be turned on to]] , [[choose]] , [[cull]] , [[desire]] , [[elect]] , [[elevate]] , [[fancy]] , [[finger]] , [[fix upon]] , [[go for]] , [[incline]] , [[like better]] , [[mark]] , [[optate]] , [[opt for]] , [[pick]] , [[place]] , [[pose]] , [[present]] , [[promote]] , [[propone]] , [[proposition]] , [[propound]] , [[put]] , [[put forward]] , [[raise]] , [[select]] , [[suggest]] , [[tag]] , [[take]] , [[tap]] , [[upgrade]] , [[wish]] , [[would rather]] , [[would sooner]] , [[favor]] , [[like]] , [[opt]] , [[rather]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(preferred,preferring) 1 (often foll. by to,or to +infin.) chooserather; like better (wouldprefer to stay;prefers coffee to tea).=====+ =====verb=====- + :[[dislike]] , [[hate]] , [[reject]] , [[spurn]]- =====Submit (information,an accusation,etc.) for consideration.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Promote or advance (a person).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prefer prefer]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prefer prefer]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prefer prefer]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=prefer&searchtitlesonly=yes prefer]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 17:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adopt , advance , aggrandize , be partial to , be turned on to , choose , cull , desire , elect , elevate , fancy , finger , fix upon , go for , incline , like better , mark , optate , opt for , pick , place , pose , present , promote , propone , proposition , propound , put , put forward , raise , select , suggest , tag , take , tap , upgrade , wish , would rather , would sooner , favor , like , opt , rather
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ