• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::một ông chủ khắt khe
    ::một ông chủ khắt khe
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Difficult, hard, exigent, tough, exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.=====
     
    -
    =====Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ambitious]] , [[backbreaker]] , [[bothersome]] , [[clamorous]] , [[critical]] , [[dictatorial]] , [[difficult]] , [[exacting]] , [[exhausting]] , [[exigent]] , [[fussy]] , [[grievous]] , [[hard]] , [[imperious]] , [[importunate]] , [[insistent]] , [[nagging]] , [[onerous]] , [[oppressive]] , [[pressing]] , [[querulous]] , [[strict]] , [[stringent]] , [[taxing]] , [[tough]] , [[troublesome]] , [[trying]] , [[wearing]] , [[weighty]] , [[arduous]] , [[backbreaking]] , [[effortful]] , [[formidable]] , [[heavy]] , [[laborious]] , [[rigorous]] , [[rough]] , [[severe]] , [[harsh]] , [[rigid]] , [[stern]] , [[unyielding]] , [[niggling]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[easy]] , [[facile]] , [[trivial]] , [[unchallenging]] , [[undemanding]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    06:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /di´ma:ndiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X