-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====định lý bổ trợ=====+ =====định lý bổ trợ==========bài toán bổ trợ (ứng dụng)==========bài toán bổ trợ (ứng dụng)=====Dòng 29: Dòng 27: =====con chạy (ở đòn cân)==========con chạy (ở đòn cân)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bố ước=====+ =====bố ước=====- =====điều khoản bổ sung=====+ =====điều khoản bổ sung=====- =====điều khoản phụ=====+ =====điều khoản phụ=====- =====phụ đính=====+ =====phụ đính=====- =====phụ kiện=====+ =====phụ kiện=====- =====phụ lục=====+ =====phụ lục=====- =====rây=====+ =====rây=====- =====sàng=====+ =====sàng=====- =====tờ giáp lai=====+ =====tờ giáp lai=====- =====tờ nối thêm=====+ =====tờ nối thêm=====- =====văn bản bổ sung=====+ =====văn bản bổ sung=====- =====văn bản phụ=====+ =====văn bản phụ=====- =====văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)=====+ =====văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)=====- =====văn kiện bổ sung=====+ =====văn kiện bổ sung=====- =====văn kiện phụ=====+ =====văn kiện phụ==========ý kiến thêm==========ý kiến thêm=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rider rider] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rider&searchtitlesonly=yesrider]: bized+ :[[cowboy]] , [[driver]] , [[gaucho]] , [[horseback rider]] , [[horseman]]/woman , [[passenger]] , [[straphanger]] , [[suburbanite]] , [[traveler]] , [[addendum]] , [[addition]] , [[adjunct]] , [[alteration]] , [[attachment]] , [[clarification]] , [[codicil]] , [[measure]] , [[modification]] , [[revision]] , [[supplement]] , [[amendment]] , [[appendix]] , [[clause]] , [[endorsement]] , [[equestrian]] , [[equestrienne ]](female) , [[horseman]] , [[horsewoman]] , [[jockey]] , [[motorist]] , [[postilion]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====A person who rides (esp. a horse).=====+ - + - =====A an additionalclause amending or supplementing a document. b Brit. Parl. anaddition oramendmentto a bill at its third reading. c acorollary. d Brit. a recommendation etc. added to a judicialverdict.=====+ - + - =====Math. a problem arising as a corollary of a theoremetc.=====+ - + - =====A piece in a machine etc. that surmounts or bridges orworks on or over others.=====+ - + - =====(in pl.) an additional set oftimbers or iron plates strengthening a ship's frame.=====+ - + - =====Riderless adj.[OE ridere(as RIDE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cowboy , driver , gaucho , horseback rider , horseman/woman , passenger , straphanger , suburbanite , traveler , addendum , addition , adjunct , alteration , attachment , clarification , codicil , measure , modification , revision , supplement , amendment , appendix , clause , endorsement , equestrian , equestrienne (female) , horseman , horsewoman , jockey , motorist , postilion
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ