-
Slough
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 38: Dòng 38: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự sụt mái dốc=====+ =====sự sụt mái dốc==========vũng bùn==========vũng bùn=====Dòng 48: Dòng 46: =====mảng mô hoại tử==========mảng mô hoại tử======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bùn, mùn=====+ =====bùn, mùn=====''Giải thích EN'': [[Earth]] [[material]] [[that]] [[crumbles]] [[off]] [[the]] [[sides]] [[of]] [[a]] [[mine]] [[working]] [[or]] [[drill]] [[hole]]. [[Also]], [[SLUFF]].''Giải thích EN'': [[Earth]] [[material]] [[that]] [[crumbles]] [[off]] [[the]] [[sides]] [[of]] [[a]] [[mine]] [[working]] [[or]] [[drill]] [[hole]]. [[Also]], [[SLUFF]].Dòng 54: Dòng 52: ''Giải thích VN'': Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.''Giải thích VN'': Lớp đất vỡ ra khỏi bề mặt mỏ hoặc lỗ khoan.- =====chỗlầy=====+ =====chỗ lầy=====- + - =====đầmlầy=====+ - =====bãilầy=====+ =====đầm lầy=====- =====bãithan bùn=====+ =====bãi lầy=====- =====sự sụt đất=====+ =====bãi than bùn=====- =====sựtrượt=====+ =====sự sụt đất=====- =====vũng lầy=====+ =====sự trượt=====- ==Tham khảo chung==+ =====vũng lầy=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slough slough] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bog]] , [[fen]] , [[marsh]] , [[marshland]] , [[mire]] , [[morass]] , [[muskeg]] , [[quag]] , [[quagmire]] , [[swampland]] , [[wetland]]+ =====verb=====+ :[[exuviate]] , [[molt]] , [[throw off]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ