-
(Khác biệt giữa các bản)(chơi nhạc đệm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ə'kʌmpəni</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'kʌmpəni</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 36: =====theo sau==========theo sau=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Convoy,escort, chaperonor chaperone, go along with;attend; usher, squire: Allow me to accompany youtoyour taxi.2 go (along) with,comewith, beassociated with, belongwith,go togetherwith,be linkedwith: The roast was accompanied bya bottle of claret.=====+ :[[associate with]] , [[attend]] , [[chaperon]] , [[come along]] , [[conduct]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[date]] , [[dog ]]* , [[draft ]]* , [[drag ]]* , [[escort]] , [[follow]] , [[go along]] , [[guard]] , [[guide]] , [[hang around with]] , [[hang out ]]* , [[keep company]] , [[lead]] , [[look after]] , [[shadow]] , [[shlep along]] , [[show about]] , [[show around]] , [[spook]] , [[squire]] , [[stick to]] , [[string along ]]* , [[tag along]] , [[tailgate]] , [[take out]] , [[usher]] , [[add]] , [[appear with]] , [[append]] , [[be connected]] , [[belong to]] , [[characterize]] , [[coexist]] , [[coincide with]] , [[come with]] , [[complete]] , [[co-occur]] , [[go together]] , [[happen with]] , [[join with]] , [[occur with]] , [[supplement]] , [[take place with]] , [[companion]] , [[company]] , [[assist]] , [[associate]] , [[convey]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====verb=====- ===V.tr.===+ :[[abandon]] , [[desert]] , [[leave]] , [[withdraw]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====(-ies, -ied) 1go with; escort,attend.=====+ - + - =====(usu. inpassive; foll. bywith,by) a be done or foundwith;supplement(speech accompaniedwithgestures). b have as a result (pillsaccompanied by side effects).=====+ - + - =====Mus. support or partner withaccompaniment. [ME f. F accompagner f. … to + OF compaingCOMPANION(1): assim. to COMPANY]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accompany accompany]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accompany accompany]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Phụ thêm, kèm theo
- war is accompanied by several natural calamities
- kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- associate with , attend , chaperon , come along , conduct , consort , convoy , date , dog * , draft * , drag * , escort , follow , go along , guard , guide , hang around with , hang out * , keep company , lead , look after , shadow , shlep along , show about , show around , spook , squire , stick to , string along * , tag along , tailgate , take out , usher , add , appear with , append , be connected , belong to , characterize , coexist , coincide with , come with , complete , co-occur , go together , happen with , join with , occur with , supplement , take place with , companion , company , assist , associate , convey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ