• (Khác biệt giữa các bản)
    (chơi nhạc đệm)
    Hiện nay (11:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'k&#652;mp&#601;ni</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'k&#652;mp&#601;ni</font>'''/=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    =====theo sau=====
    =====theo sau=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Convoy, escort, chaperon or chaperone, go along with;attend; usher, squire: Allow me to accompany you to your taxi.2 go (along) with, come with, be associated with, belong with,go together with, be linked with: The roast was accompanied bya bottle of claret.=====
    +
    :[[associate with]] , [[attend]] , [[chaperon]] , [[come along]] , [[conduct]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[date]] , [[dog ]]* , [[draft ]]* , [[drag ]]* , [[escort]] , [[follow]] , [[go along]] , [[guard]] , [[guide]] , [[hang around with]] , [[hang out ]]* , [[keep company]] , [[lead]] , [[look after]] , [[shadow]] , [[shlep along]] , [[show about]] , [[show around]] , [[spook]] , [[squire]] , [[stick to]] , [[string along ]]* , [[tag along]] , [[tailgate]] , [[take out]] , [[usher]] , [[add]] , [[appear with]] , [[append]] , [[be connected]] , [[belong to]] , [[characterize]] , [[coexist]] , [[coincide with]] , [[come with]] , [[complete]] , [[co-occur]] , [[go together]] , [[happen with]] , [[join with]] , [[occur with]] , [[supplement]] , [[take place with]] , [[companion]] , [[company]] , [[assist]] , [[associate]] , [[convey]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[abandon]] , [[desert]] , [[leave]] , [[withdraw]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====(-ies, -ied) 1 go with; escort, attend.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. inpassive; foll. by with, by) a be done or found with; supplement(speech accompanied with gestures). b have as a result (pillsaccompanied by side effects).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. support or partner withaccompaniment. [ME f. F accompagner f. … to + OF compaingCOMPANION(1): assim. to COMPANY]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accompany accompany] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accompany accompany] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay


    /ə'kʌmpəni/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
    the Prime Minister is always accompanied by faithful body-guards
    Thủ tướng luôn luôn được hộ tống bởi những vệ sĩ trung thành
    Phụ thêm, kèm theo
    war is accompanied by several natural calamities
    kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
    (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm
    she is accompanied on the organ by her mother
    cô ta được mẹ đệm đàn organ

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hộ tống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đi cùng
    đi theo
    theo sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X