-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: :[[bump into]] , [[chance on]] , [[come across]] , [[come on]] , [[find]] , [[light on]] , [[run across]] , [[run into]] , [[stumble on]] , [[tumble on]]:[[bump into]] , [[chance on]] , [[come across]] , [[come on]] , [[find]] , [[light on]] , [[run across]] , [[run into]] , [[stumble on]] , [[tumble on]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]11:58, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , arise , arrive , become a fact , become known , become of , befall , be found , betide , bump , chance , come about , come after , come into being , come into existence , come off , crop up , develop , down , ensue , eventuate , fall , follow , go on , hit , issue , light , luck , materialize , meet , pass , present itself , proceed , recur , result , shake , smoke * , spring , stumble , stumble upon , supervene , take effect , take place , transpire , turn out , turn up , what goes , hap , occur , come , come to pass , intervene , perhaps
phrasal verb
- bump into , chance on , come across , come on , find , light on , run across , run into , stumble on , tumble on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ