-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 55: Dòng 55: =====noun==========noun=====:[[bad fortune]] , [[misfortune]]:[[bad fortune]] , [[misfortune]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]13:52, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , big break , blessing , break * , fluke * , fortunateness , godsend * , good luck , happiness , health , in the cards , karma * , kismet * , luckiness , lucky break * , occasion , opportunity , profit , prosperity , run of luck , serendipity , smile * , streak of luck , stroke , success , triumph , victory , weal , wealth , win , windfall , accident , break , destiny , fate , fifty-fifty * , fortuity , fortune , hap , happenstance , hazard , occurrence , toss-up , unforeseen event , fortuitousness , amulet , bonanza , chance , fluke , godsend , handsel , hap-hazard , haphazard , hit , kismet , lot , mascot , periapt , talisman , vicissitudes
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ