-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa chuyên ngành)
Dòng 48: Dòng 48: ::sự trát vữa lên tường::sự trát vữa lên tường=== Kinh tế ====== Kinh tế ===+ =====Điều kiện giao hàng==========bơ nấu chảy==========bơ nấu chảy=====+ =====sự nấu chảy==========sự nấu chảy=====07:10, ngày 7 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản vẽ phối cảnh
Giải thích EN: Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..
Giải thích VN: Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- execution , performance , reading , realization , rendition , restatement , translation , version
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ