• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sản phẩm ép===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sản phẩm ép=====
    -
    =====sản phẩm ép=====
    +
    -
     
    +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường gờ, đường chỉ=====
    -
    =====đường gờ, đường chỉ=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[decorative]] [[band]] [[of]] [[curved]] [[or]] [[rectangular]] [[profile]] [[that]] [[is]] [[applied]] [[to]] [[or]] [[carved]] [[into]] [[a]] [[surface]] [[such]] [[as]] [[a]] [[wall]] [[or]] [[doorjamb]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[continuous]] [[decorative]] [[band]] [[of]] [[curved]] [[or]] [[rectangular]] [[profile]] [[that]] [[is]] [[applied]] [[to]] [[or]] [[carved]] [[into]] [[a]] [[surface]] [[such]] [[as]] [[a]] [[wall]] [[or]] [[doorjamb]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Một dải trang trí liên tục có dạng cong hay hình chữ nhật được đắp hoặc tạc lên một bề mặt như một bức tường hay các thanh dọc cửa.
    ''Giải thích VN'': Một dải trang trí liên tục có dạng cong hay hình chữ nhật được đắp hoặc tạc lên một bề mặt như một bức tường hay các thanh dọc cửa.
    -
     
    +
    =====sự nặn=====
    -
    =====sự nặn=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nẹp gỗ=====
    -
    =====nẹp gỗ=====
    +
    =====nẹp ván=====
    -
     
    +
    =====đổ khuôn=====
    -
    =====nẹp ván=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đổ khuôn=====
    +
    ::[[contact]] [[molding]]
    ::[[contact]] [[molding]]
    ::sự đổ khuôn tiếp xúc
    ::sự đổ khuôn tiếp xúc
    Dòng 35: Dòng 18:
    ::[[top]] [[down]] [[molding]]
    ::[[top]] [[down]] [[molding]]
    ::sự đổ khuôn từ trên xuống
    ::sự đổ khuôn từ trên xuống
    -
    =====đúc=====
    +
    =====đúc=====
    -
     
    +
    =====dựng khuôn=====
    -
    =====dựng khuôn=====
    +
    =====đường chỉ=====
    -
     
    +
    =====đường gờ=====
    -
    =====đường chỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường gờ=====
    +
    ::[[eaves]] [[molding]]
    ::[[eaves]] [[molding]]
    ::đường gờ máng xối
    ::đường gờ máng xối
    -
    =====ép khuôn=====
    +
    =====ép khuôn=====
    ::[[compression]] [[molding]]
    ::[[compression]] [[molding]]
    ::sự ép khuôn
    ::sự ép khuôn
    Dòng 59: Dòng 39:
    ::[[squeeze]] [[molding]]
    ::[[squeeze]] [[molding]]
    ::sự ép khuôn
    ::sự ép khuôn
    -
    =====ép theo khuôn=====
    +
    =====ép theo khuôn=====
    -
     
    +
    =====gờ trang trí=====
    -
    =====gờ trang trí=====
    +
    =====mái đua=====
    -
     
    +
    =====mái hắt=====
    -
    =====mái đua=====
    +
    =====rót khuôn=====
    -
     
    +
    =====sự đúc=====
    -
    =====mái hắt=====
    +
    =====sự ép khuôn=====
    -
     
    +
    -
    =====rót khuôn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự đúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ép khuôn=====
    +
    ::[[impact]] [[molding]]
    ::[[impact]] [[molding]]
    ::sự ép khuôn áp lực
    ::sự ép khuôn áp lực
    Dòng 78: Dòng 52:
    ::[[semidry]] [[molding]]
    ::[[semidry]] [[molding]]
    ::sự ép khuôn nửa khô
    ::sự ép khuôn nửa khô
    -
    =====sự làm khuôn=====
    +
    =====sự làm khuôn=====
    ::[[blow]] [[molding]]
    ::[[blow]] [[molding]]
    ::sự làm khuôn thổi
    ::sự làm khuôn thổi
    Dòng 95: Dòng 69:
    ::[[stucco]] [[molding]]
    ::[[stucco]] [[molding]]
    ::sự làm khuôn tượng
    ::sự làm khuôn tượng
    -
    =====sự tạo hình=====
    +
    =====sự tạo hình=====
    ::[[augmented]] [[bag]] [[molding]]
    ::[[augmented]] [[bag]] [[molding]]
    ::sự tạo hình bằng mảng dẻo
    ::sự tạo hình bằng mảng dẻo
    Dòng 102: Dòng 76:
    ::[[plastic]] [[molding]]
    ::[[plastic]] [[molding]]
    ::sự tạo hình dẻo
    ::sự tạo hình dẻo
    -
    =====sản phẩm đúc=====
    +
    =====sản phẩm đúc=====
    -
     
    +
    =====ván ốp=====
    -
    =====ván ốp=====
    +
    =====vật đúc=====
    -
     
    +
    =====vật ép=====
    -
    =====vật đúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=molding molding] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=molding molding] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=molding molding] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:12, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    sản phẩm ép

    Xây dựng

    đường gờ, đường chỉ

    Giải thích EN: A continuous decorative band of curved or rectangular profile that is applied to or carved into a surface such as a wall or doorjamb.. Giải thích VN: Một dải trang trí liên tục có dạng cong hay hình chữ nhật được đắp hoặc tạc lên một bề mặt như một bức tường hay các thanh dọc cửa.

    sự nặn

    Kỹ thuật chung

    nẹp gỗ
    nẹp ván
    đổ khuôn
    contact molding
    sự đổ khuôn tiếp xúc
    hot molding
    sự đổ khuôn nóng
    top down molding
    sự đổ khuôn từ trên xuống
    đúc
    dựng khuôn
    đường chỉ
    đường gờ
    eaves molding
    đường gờ máng xối
    ép khuôn
    compression molding
    sự ép khuôn
    impact molding
    sự ép khuôn áp lực
    molding press
    máy ép khuôn (đúc)
    molding pressure
    lực ép khuôn
    plastic molding
    sự ép khuôn dẻo
    semidry molding
    sự ép khuôn nửa khô
    squeeze molding
    sự ép khuôn
    ép theo khuôn
    gờ trang trí
    mái đua
    mái hắt
    rót khuôn
    sự đúc
    sự ép khuôn
    impact molding
    sự ép khuôn áp lực
    plastic molding
    sự ép khuôn dẻo
    semidry molding
    sự ép khuôn nửa khô
    sự làm khuôn
    blow molding
    sự làm khuôn thổi
    compression molding
    sự làm khuôn ép
    core molding
    sự làm khuôn bằng ruột
    core molding
    sự làm khuôn có thao
    sand molding
    sự làm khuôn cát
    shell molding
    sự làm khuôn vỏ (mỏng)
    stack molding
    sự làm khuôn tầng
    stucco molding
    sự làm khuôn tượng
    sự tạo hình
    augmented bag molding
    sự tạo hình bằng mảng dẻo
    augmented bag molding
    sự tạo hình bằng túi dẻo
    plastic molding
    sự tạo hình dẻo
    sản phẩm đúc
    ván ốp
    vật đúc
    vật ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X