• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ::[[to]] [[pull]] [[up]] [[by]] [[the]] [[rootỵcrops]]
    ::[[to]] [[pull]] [[up]] [[by]] [[the]] [[rootỵcrops]]
    ::nhổ cả rễ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    ::nhổ cả rễ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    - 
    =====Cây con cả rễ (để đem trồng)=====
    =====Cây con cả rễ (để đem trồng)=====
    - 
    =====( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)=====
    =====( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)=====
    - 
    =====Chăn, gốc=====
    =====Chăn, gốc=====
    ::[[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[a]] [[mountain]]
    ::[[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[a]] [[mountain]]
    Dòng 16: Dòng 13:
    ::[[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[a]] [[tooth]]
    ::[[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[a]] [[tooth]]
    ::chân răng
    ::chân răng
    - 
    =====Căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất=====
    =====Căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất=====
    ::[[to]] [[get]] [[at]] ([[to]]) [[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[the]] [[matter]]
    ::[[to]] [[get]] [[at]] ([[to]]) [[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[the]] [[matter]]
    Dòng 22: Dòng 18:
    ::[[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[all]] [[evils]]
    ::[[the]] [[rootỵcrop]] [[of]] [[all]] [[evils]]
    ::nguồn gốc của mọi sự xấu xa
    ::nguồn gốc của mọi sự xấu xa
    - 
    =====(toán học) căn; nghiệm=====
    =====(toán học) căn; nghiệm=====
    ::[[real]] [[rootỵcrop]]
    ::[[real]] [[rootỵcrop]]
    Dòng 28: Dòng 23:
    ::[[square]] ([[second]]) [[rootỵcrop]]
    ::[[square]] ([[second]]) [[rootỵcrop]]
    ::căn bậc hai
    ::căn bậc hai
    - 
    =====(ngôn ngữ học) gốc từ=====
    =====(ngôn ngữ học) gốc từ=====
    - 
    =====(âm nhạc) nốt cơ bản=====
    =====(âm nhạc) nốt cơ bản=====
    - 
    =====(kinh thánh) con cháu=====
    =====(kinh thánh) con cháu=====
    ::[[to]] [[blush]] [[to]] [[the]] [[rootỵcrops]] [[of]] [[one's]] [[hair]]
    ::[[to]] [[blush]] [[to]] [[the]] [[rootỵcrops]] [[of]] [[one's]] [[hair]]
    Dòng 46: Dòng 38:
    =====Ngoại động từ=====
    =====Ngoại động từ=====
    =====Làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)=====
    =====Làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào=====
    =====(nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào=====
    ::[[terror]] [[rootỵcroped]] [[him]] [[to]] [[the]] [[spot]]
    ::[[terror]] [[rootỵcroped]] [[him]] [[to]] [[the]] [[spot]]
    Dòng 52: Dòng 43:
    ::[[strength]] [[rootỵcroped]] [[in]] [[unity]]
    ::[[strength]] [[rootỵcroped]] [[in]] [[unity]]
    ::sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết
    ::sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết
    - 
    =====( + up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc=====
    =====( + up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc=====
    =====Nội động từ=====
    =====Nội động từ=====
    Dòng 58: Dòng 48:
    =====Động từ=====
    =====Động từ=====
    Cách viết khác [[rout]]
    Cách viết khác [[rout]]
    - 
    =====(như) rootle=====
    =====(như) rootle=====
    - 
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ=====
    ::[[to]] [[rootỵcrop]] [[for]] [[a]] [[candidate]]
    ::[[to]] [[rootỵcrop]] [[for]] [[a]] [[candidate]]
    Dòng 66: Dòng 54:
    ::[[to]] [[rootỵcrop]] [[for]] [[one's]] [[team]]
    ::[[to]] [[rootỵcrop]] [[for]] [[one's]] [[team]]
    ::(thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình
    ::(thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    16:17, ngày 22 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ
    Rễ (cây)
    to take rootỵcrop; to strike rootỵcrop
    bén rễ
    to pull up by the rootỵcrops
    nhổ cả rễ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Cây con cả rễ (để đem trồng)
    ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...)
    Chăn, gốc
    the rootỵcrop of a mountain
    chân núi
    the rootỵcrop of a tooth
    chân răng
    Căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất
    to get at (to) the rootỵcrop of the matter
    nắm được thực chất của vấn đề
    the rootỵcrop of all evils
    nguồn gốc của mọi sự xấu xa
    (toán học) căn; nghiệm
    real rootỵcrop
    nghiệm thực
    square (second) rootỵcrop
    căn bậc hai
    (ngôn ngữ học) gốc từ
    (âm nhạc) nốt cơ bản
    (kinh thánh) con cháu
    to blush to the rootỵcrops of one's hair
    thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai
    roof and branch
    hoàn toàn, triệt để
    to destroy rootỵcrop and branch
    phá huỷ hoàn toàn
    to lay the axe to the rootỵcrop of
    đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì)
    to strike at the rootỵcrop of something

    Xem strike

    Ngoại động từ
    Làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...)
    (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào
    terror rootỵcroped him to the spot
    sự khiếp sợ làm cho anh ta đứng chôn chân tại chỗ
    strength rootỵcroped in unity
    sức mạnh xây dựng trên sự đoàn kết
    ( + up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc
    Nội động từ
    Bén rễ, ăn sâu vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Động từ

    Cách viết khác rout

    (như) rootle
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
    to rootỵcrop for a candidate
    tích cực ủng hộ một ứng cử viên
    to rootỵcrop for one's team
    (thể dục,thể thao) reo hò cổ vũ đội mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X