• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Một cái gì rắn lại=====
    =====Một cái gì rắn lại=====
    - 
    =====(y học) bệnh xơ cứng=====
    =====(y học) bệnh xơ cứng=====
    ::[[hardening]] [[of]] [[the]] [[arteries]]
    ::[[hardening]] [[of]] [[the]] [[arteries]]
    ::bệnh xơ cứng động mạch
    ::bệnh xơ cứng động mạch
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====(sự) làm cứng, (sự) hoá cứng=====
    =====(sự) làm cứng, (sự) hoá cứng=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Hardening.jpg|200px|Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền]]
    [[Image:Hardening.jpg|200px|Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền]]
    =====Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền=====
    =====Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền=====
    - 
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự biến cứng=====
    =====sự biến cứng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hardening hardening] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự khô cứng=====
    +
    =====sự khô cứng=====
    ::[[after]] [[hardening]]
    ::[[after]] [[hardening]]
    ::sự khô cứng về sau
    ::sự khô cứng về sau
    Dòng 37: Dòng 27:
    ::sự khô cứng chậm
    ::sự khô cứng chậm
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự củng cố=====
    +
    =====sự củng cố=====
    -
     
    +
    =====sự cứng lại=====
    -
    =====sự cứng lại=====
    +
    =====sự đông cứng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự đông cứng=====
    +
    ::[[accelerated]] [[hardening]]
    ::[[accelerated]] [[hardening]]
    ::sự đông cứng nhanh
    ::sự đông cứng nhanh
    Dòng 58: Dòng 46:
    ::[[water]] [[hardening]]
    ::[[water]] [[hardening]]
    ::sự đông cứng (trong) nước
    ::sự đông cứng (trong) nước
    -
    =====sự đông đặc=====
    +
    =====sự đông đặc=====
    -
     
    +
    =====sự hóa cứng=====
    -
    =====sự hóa cứng=====
    +
    ::[[autoclave]] [[hardening]]
    ::[[autoclave]] [[hardening]]
    ::sự hóa cứng chưng hấp
    ::sự hóa cứng chưng hấp
    ::[[delayed]] [[hardening]]
    ::[[delayed]] [[hardening]]
    ::sự hóa cứng trễ
    ::sự hóa cứng trễ
    -
    =====sự hóa rắn=====
    +
    =====sự hóa rắn=====
    -
     
    +
    =====sự làm cứng=====
    -
    =====sự làm cứng=====
    +
    ::[[heat]] [[hardening]]
    ::[[heat]] [[hardening]]
    ::sự làm cứng nóng
    ::sự làm cứng nóng
    Dòng 74: Dòng 60:
    ::[[work]] [[hardening]]
    ::[[work]] [[hardening]]
    ::sự làm cứng nguội
    ::sự làm cứng nguội
    -
    =====sự tăng bền=====
    +
    =====sự tăng bền=====
    ::[[case]] [[hardening]]
    ::[[case]] [[hardening]]
    ::sự tăng bền bề mặt
    ::sự tăng bền bề mặt
    Dòng 93: Dòng 79:
    ::[[work]] [[hardening]]
    ::[[work]] [[hardening]]
    ::sự tăng bền cơ học
    ::sự tăng bền cơ học
    -
    =====sự tăng cường=====
    +
    =====sự tăng cường=====
    -
     
    +
    =====sự tôi=====
    -
    =====sự tôi=====
    +
    =====sự tôi cứng=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tôi cứng=====
    +
    ::[[case]] [[hardening]]
    ::[[case]] [[hardening]]
    ::sự tôi cứng bề mặt
    ::sự tôi cứng bề mặt
    Dòng 107: Dòng 91:
    ::sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)
    ::sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự cứng lại=====
    +
    =====sự cứng lại=====
    -
     
    +
    =====sự hiđrogen hóa=====
    -
    =====sự hiđrogen hóa=====
    +
    =====sự rắn lại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự rắn lại=====
    +
    -
     
    +
    =====sự vững (giá)=====
    =====sự vững (giá)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardening hardening] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The process or an instance of becoming hard.=====
     
    -
    =====(in fullhardening of the arteries) Med. = ARTERIOSCLEROSIS.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]] [[Category:Y học]]
    +

    10:42, ngày 23 tháng 6 năm 2009

    /ˈhɑrdnɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Một cái gì rắn lại
    (y học) bệnh xơ cứng
    hardening of the arteries
    bệnh xơ cứng động mạch

    Chuyên ngành

    Y học

    (sự) làm cứng, (sự) hoá cứng

    Cơ - Điện tử

    Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền

    Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền

    Hóa học & vật liệu

    sự biến cứng

    Xây dựng

    sự khô cứng
    after hardening
    sự khô cứng về sau
    hardening of concrete
    sự khô cứng của bê tông
    local hardening
    sự khô cứng cục bộ
    premature hardening
    sự khô cứng sớm
    slow hardening
    sự khô cứng chậm

    Kỹ thuật chung

    sự củng cố
    sự cứng lại
    sự đông cứng
    accelerated hardening
    sự đông cứng nhanh
    final hardening
    sự đông cứng kết thúc
    hardening of concrete
    sự đông cứng bê tông
    hardening of mixture
    sự đông cứng của hỗn hợp
    hydration hardening
    sự đông cứng thủy hóa
    hydrothermal hardening
    sự đông cứng thủy nhiệt
    retarded hardening
    sự đông cứng chậm
    water hardening
    sự đông cứng (trong) nước
    sự đông đặc
    sự hóa cứng
    autoclave hardening
    sự hóa cứng chưng hấp
    delayed hardening
    sự hóa cứng trễ
    sự hóa rắn
    sự làm cứng
    heat hardening
    sự làm cứng nóng
    strain hardening
    sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội)
    work hardening
    sự làm cứng nguội
    sự tăng bền
    case hardening
    sự tăng bền bề mặt
    combined hardening
    sự tăng bền tổ hợp
    fatigue hardening
    sự tăng bền do mỏi
    hardening by deformation
    sự tăng bền do biến dạng
    isotropic hardening
    sự tăng bền đẳng hướng
    kinematic hardening
    sự tăng bền động học
    strain hardening
    sự tăng bền cơ học
    translational hardening
    sự tăng bền động học
    work hardening
    sự tăng bền cơ học
    sự tăng cường
    sự tôi
    sự tôi cứng
    case hardening
    sự tôi cứng bề mặt
    hardening (icecream)
    sự tôi cứng (kem)
    surface hardening
    sự tôi cứng bề mặt
    tunnel ice-cream hardening
    sự tôi cứng kem trong tunnel (hầm)

    Kinh tế

    sự cứng lại
    sự hiđrogen hóa
    sự rắn lại
    sự vững (giá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X