• Revision as of 17:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ˈlidʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quân đoàn La mã thời cổ đại (từ ba đến sáu nghìn người)
    Đám đông, lũ, bọn
    the Foreign Legion
    đội lính lê dương ( Pháp)
    Legion of Honour
    Bắc đẩu bội tinh ( Pháp)

    Tính từ

    Nhiều vô số kể, nhiều đến nỗi đếm không xuể
    their evils are legion
    thói hư tật xấu của chúng thì nhiều vô kể


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    few , numbered

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X