• Revision as of 08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /['feəli]/

    Thông dụng

    Phó từ

    Công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
    Khá, kha khá
    fairly good
    khá tốt
    to play fairly well
    chơi khá hay
    Hoàn toàn thật sự
    to be fairly beside oneself
    hoàn toàn không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, cuống cả lên (vì mừng...)
    Rõ ràng, rõ rệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X