-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , blink , clasp , clutch , flutter , grab , grasp , grip , jerk , jiggle , jump , kick , lug , lurch , nip , pain , palpitate , pluck , pull , seize , shiver , shudder , snap , snatch , squirm , tic , tremble , tug , twinge , vellicate , yank , wrench , contraction , draw , pick , shake , spasm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ