• Revision as of 04:07, ngày 27 tháng 7 năm 2011 by 2live2love (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´seivəri/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thực vật học) rau húng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury
    Tính từ
    Như savoury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X