-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .thieves
Kẻ trộm, kẻ cắp
- to cry out thieves
- kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
- set a thief , always a thief
- Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
- (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
- like a thief in the night
- lén lút, không để ai nhìn thấy
- a fair booty makes many thieves
- mỡ treo miệng mèo
- Once a thief to catch a thief
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bandit , burglar , cat burglar , cheat , clip * , criminal , crook , defalcator , embezzler , heister , highway robber , hijacker , holdup artist , housebreaker , kleptomaniac , larcener , larcenist , lifter , moonlighter , mugger , owl * , pickpocket , pilferer , pirate , plunderer , porch climber , prowler , punk * , purloiner , robber , scrounger , shoplifter , sniper , spider , stealer , stickup artist , swindler , highwayman , defaulter , depredator , felon , filcher , ganef , gangster , grifter , looter , peculator , picaroon , plagiarist , poacher , rascal , rustler
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ