-
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
bản đồ địa chính
Giải thích EN: 1. in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.in surveying, a detailed map of an area made from precise measurements taken from field notes.2. an area of land. Also, LOT.an area of land. Also, LOT.
Giải thích VN: 1. trong trắc địa, bản đồ chi tiết của một khu vực được đo chính xác từ các ghi chép chuyên môn. 2. một khoảng đất. Tên khác: LÔ.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Scheme, plan, intrigue, machination, cabal; conspiracy:The plot to blow up the Houses of Parliament was uncovered at alate stage. 2 story (line), chain of events, theme, outline,scenario, thread, skeleton: Most operas have weak plots, butthe music can be sublime.
Scheme, plan, intrigue, machinate, cabal, collude,conspire, hatch, devise, design, arrange, organize, concoct,dream up, conceive, Colloq cook up: Martin's wife had beenplotting to murder him since their wedding night. 4 draw, plan,diagram, lay down, outline, calculate, compute, figure, chart,map (out), find, determine, depict, show: The navigator plottedour position as being in the Strait of Malacca.
Oxford
V. (plotted, plotting) tr.1 make a plan or map of (an existing object, a place or thing tobe laid out, constructed, etc.).
A mark out or allocate(points) on a graph. b make (a curve etc.) by marking out anumber of points.
=====Plotless adj. plotlessness n. plotter n.[OE and f. OF complot secret plan: both of unkn. orig.]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ