-
Thông dụng
Cấu trúc từ
a clear conscience laughs at false accusations; a clear conscience is a sure card
- lương tâm trong sạch thì chẳng sợ ai nói ra nói vào; cây ngay chẳng sợ chết đứng
to get something off one's conscience
- giũ sạch điều gì khỏi lương tâm; yên tâm không băn khoăn thắc mắc về điều gì
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- conscience : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ