• Revision as of 04:09, ngày 2 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /vai´breit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chuyển động, lúc lắc
    Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
    Rung lên; rộn ràng
    to vibrate with enthusiasm
    rộn ràng vì nhiệt tình

    Ngoại động từ

    Làm cho chuyển động, làm cho lúc lắc
    Làm cho rung động; rung
    to vibrate a string
    rung sợi dây

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Cơ - Điện tử

    (v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Toán & tin

    rung, rung động

    Kỹ thuật chung

    đầm rung
    dao động
    rung
    rung động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X