-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường xoi
Giải thích EN: A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece.
Giải thích VN: Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.
ngưỡng chặn
Giải thích EN: A strip added to a part that forms a stop or a seal.
Giải thích VN: Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.
mối nối bằng đường xoi
Giải thích EN: A joint formed by fitting two members together.
Giải thích VN: Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.
mộng
- joint, rabbet
- mộng ngàm khung
- rabbet interconnection
- sự liên kết (bằng) mộng ghép
- rabbet joint
- mộng, ngàm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ