-
/kaʊ/Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abash , appall , awe , bludgeon , bluster , buffalo , bulldoze , bully , daunt , discomfit , disconcert , dishearten , dismay , dragoon , embarrass , enforce , faze , frighten , hector , lean on , overawe , push around , rattle , scare , showboat , strong-arm * , subdue , terrorize , turn on the heat , unnerve , walk heavy , browbeat , bullyrag , menace , threaten , intimidate , ruminant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ