• Revision as of 16:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trượt đi, sự lướt đi
    Sự lượn (máy bay)
    (âm nhạc) gam nửa cung

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự trượt, sự lướt, sự bay lượn, trượt, lướt, bay lượn

    Cơ - Điện tử

    (v) trượt, lướt, lượn

    Kỹ thuật chung

    lướt
    glide ratio
    hệ số bay lướt dài
    glide slope
    đường lướt hạ cánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X