-
Thông dụng
Danh từ
Sự nhại; sự bắt chước hài hước để châm biếm
- a parody of Shakespearian sonnet, an operatic aria, a well-known politician
- một đoạn nhại bài xonê của Shakespearian, bản aria của opêra, một nhà chính trị nổi tiếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apology , burlesque , caricature , cartoon , copy , derision , farce , irony , jest , joke , lampoon , mime , mimicry , misrepresentation , mockery , mock-heroic , pastiche , play-on , raillery , rib * , ridicule , roast * , satire , send-up , skit , takeoff * , travesty , imitation , mock , sham
verb
- ape , burlesque , caricature , copy , deride , disparage , distort , do a takeoff of , exaggerate , impersonate , jeer , jest , joke , lampoon , laugh at , mime , mimic , mock , poke fun at , put on * , ridicule , roast , satirize , send up , sheik , take off * , travesty , farce , imitate , pastiche , satire , spoof , takeoff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ