-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 14:54, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Life-saving (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:53, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Space-saving (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:51, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Space-saving (bổ xung nghĩa)
- 14:50, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Life-changing (thêm từ) (mới nhất)
- 14:28, ngày 28 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Setback (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 10:39, ngày 25 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) In terms of (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 05:08, ngày 25 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Track record (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 04:54, ngày 25 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) On balance (thêm từ) (mới nhất)
- 14:06, ngày 21 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Opportunistic (bổ xung) (mới nhất)
- 09:41, ngày 19 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Breast milk (thêm từ) (mới nhất)
- 09:15, ngày 19 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Blow the whistle (thêm từ) (mới nhất)
- 03:00, ngày 19 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Pros and cons (bổ xung nghĩa)
- 02:31, ngày 18 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Peer pressure (thêm từ) (mới nhất)
- 02:53, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Insider trading (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 02:34, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Con artist (thêm từ) (mới nhất)
- 02:31, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Fraudster (thêm từ) (mới nhất)
- 02:30, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Whistleblower (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 02:21, ngày 15 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Insider trading (bổ xung)
- 15:57, ngày 14 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Mission statement (bổ xung) (mới nhất)
- 03:44, ngày 14 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Senior vice president (thêm từ)
- 03:39, ngày 14 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Senior vice president (bổ xung) (mới nhất)
- 09:46, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Current state of affairs (thêm từ) (mới nhất)
- 09:40, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) n Perspective (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:32, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Milestone (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:24, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Outreach (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:12, ngày 13 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Initiative (bổ xung) (mới nhất)
- 14:50, ngày 9 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Breathless (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 14:30, ngày 9 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Cost-conscious (thêm từ) (mới nhất)
- 14:34, ngày 5 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) First-line (thêm từ) (mới nhất)
- 09:30, ngày 5 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Democratically-run (thêm từ)
- 04:15, ngày 1 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Hard-won (thêm từ) (mới nhất)
- 15:45, ngày 31 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Knockout (bổ xung) (mới nhất)
- 03:01, ngày 31 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Interview panel (thêm từ) (mới nhất)
- 02:43, ngày 31 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Salsa (thêm từ)
- 02:03, ngày 31 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Clubroom (thêm từ) (mới nhất)
- 14:08, ngày 30 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Source (bổ xung)
- 13:06, ngày 30 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Financial package (thêm từ) (mới nhất)
- 12:56, ngày 30 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Fast tracking (bổ xung) (mới nhất)
- 09:47, ngày 30 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Motivated (bổ xung nghĩa) (mới nhất)
- 09:13, ngày 30 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Shortlist (thêm từ) (mới nhất)
- 12:06, ngày 26 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Seat-of-the-pants (bổ xung) (mới nhất)
- 12:06, ngày 26 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Seat-of-the-pants (thêm từ)
- 11:01, ngày 22 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Culture aspect (thêm từ) (mới nhất)
- 04:43, ngày 22 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Culture shock (bổ xung)
- 02:54, ngày 21 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Target consumer (thêm từ) (mới nhất)
- 02:21, ngày 21 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Storyboard (thêm từ) (mới nhất)
- 15:22, ngày 20 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Keepy-uppy (thêm từ) (mới nhất)
- 16:07, ngày 17 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) High-return (thêm từ) (mới nhất)
- 04:37, ngày 11 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Hot desking (bổ xung) (mới nhất)
- 04:21, ngày 11 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Hot desking (thêm từ)
- 16:11, ngày 10 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Business process (thêm từ) (mới nhất)
- 14:00, ngày 10 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Reinvent (thêm từ)
- 13:58, ngày 10 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Reinvent (thêm từ)
- 13:58, ngày 10 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Reinvent (bổ xung) (mới nhất)
- 14:57, ngày 6 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Hub and spoke (bổ xung)
- 03:59, ngày 6 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Back (bổ xung)
- 02:42, ngày 6 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Character type (bổ xung) (mới nhất)
- 10:08, ngày 5 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Benchmark (bổ xung) (mới nhất)
- 09:13, ngày 5 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Call center (thêm từ) (mới nhất)
- 13:44, ngày 4 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Cabin crew (thêm từ) (mới nhất)
- 13:38, ngày 4 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Air rage (thêm từ) (mới nhất)
- 04:32, ngày 4 tháng 8 năm 2010 (sử) (khác) Overbooking (bổ xung) (mới nhất)
- 09:37, ngày 31 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Reposition (bổ xung) (mới nhất)
- 09:48, ngày 30 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Licensing agreement (bổ xung) (mới nhất)
- 09:48, ngày 30 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Licensing agreement (bổ xung)
- 09:27, ngày 30 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Gross margin (bổ xung) (mới nhất)
- 09:26, ngày 30 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Gross margin (bổ xung)
- 09:25, ngày 30 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Gross margin (bổ xung)
- 13:58, ngày 27 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Brand image (bổ xung) (mới nhất)
- 13:57, ngày 27 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Brand image (bổ xung)
- 13:56, ngày 27 tháng 7 năm 2010 (sử) (khác) Brand image (bổ xung)
- 12:58, ngày 28 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Media buying (bổ xung) (mới nhất)
- 02:57, ngày 14 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Block (bổ xung)
- 02:52, ngày 14 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Block (bổ xung)
- 14:58, ngày 27 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) All-expenses paid (thêm từ)
- 15:49, ngày 20 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Pant (bổ xung nghĩa)
- 15:26, ngày 16 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Résumés (thêm từ) (mới nhất)
- 15:35, ngày 10 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Seated (bổ xung) (mới nhất)
- 13:17, ngày 9 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Demand Schedule (sửa đổi) (mới nhất)
- 13:16, ngày 9 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Demand Schedule (sửa đổi)
- 13:15, ngày 9 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Demand Schedule (thềm từ)
- 13:12, ngày 9 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Ice-cream cone (sửa đổi)
- 13:12, ngày 9 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Ice-cream cone (sửa đổi)
- 15:49, ngày 6 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) PIR (thêm từ)
- 04:50, ngày 2 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Transport link (thêm từ)
- 03:41, ngày 2 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Turn over (sửa đổi) (mới nhất)
- 14:37, ngày 1 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Telecom (bổ xung)
- 05:35, ngày 20 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Sales target (sửa đổi)
- 05:34, ngày 20 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Sales target (thêm từ)
- 04:57, ngày 20 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Basic salary (sửa đổi) (mới nhất)
- 04:44, ngày 20 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Business contact (bổ xung) (mới nhất)
- 16:37, ngày 19 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Over-confident (sửa đổi) (mới nhất)
- 16:27, ngày 19 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Clique (thêm phiên âm) (mới nhất)
- 15:41, ngày 18 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Time pressure (thêm từ)
- 03:01, ngày 17 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Start a family (thêm từ)
- 10:45, ngày 16 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Market power (bổ xung)
- 10:39, ngày 16 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Externality (bổ xung)
- 16:06, ngày 14 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Spring up (thêm từ)
- 15:01, ngày 13 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) As a whole (bổ xung)
- 15:00, ngày 13 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) As a whole (bổ xung)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 100) (Older 100) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ