• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">&#601;'k&#652;mp&#601;ni</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'k&#652;mp&#601;ni</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 16:
    ::kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
    ::kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
    -
    =====(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)=====
    +
    =====(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm=====
    ::[[she]] [[is]] [[accompanied]] [[on]] [[the]] [[organ]] [[by]] [[her]] [[mother]]
    ::[[she]] [[is]] [[accompanied]] [[on]] [[the]] [[organ]] [[by]] [[her]] [[mother]]
    ::cô ta được mẹ đệm đàn organ
    ::cô ta được mẹ đệm đàn organ
    Dòng 27: Dòng 25:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự hộ tống=====
    +
    =====sự hộ tống=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đi cùng=====
    +
    =====đi cùng=====
    -
     
    +
    -
    =====đi theo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====theo sau=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Convoy, escort, chaperon or chaperone, go along with;attend; usher, squire: Allow me to accompany you to your taxi.2 go (along) with, come with, be associated with, belong with,go together with, be linked with: The roast was accompanied bya bottle of claret.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(-ies, -ied) 1 go with; escort, attend.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. inpassive; foll. by with, by) a be done or found with; supplement(speech accompanied with gestures). b have as a result (pillsaccompanied by side effects).=====
    +
    -
    =====Mus. support or partner withaccompaniment. [ME f. F accompagner f. … to + OF compaingCOMPANION(1): assim. to COMPANY]=====
    +
    =====đi theo=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====theo sau=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accompany accompany] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accompany accompany] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[associate with]] , [[attend]] , [[chaperon]] , [[come along]] , [[conduct]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[date]] , [[dog ]]* , [[draft ]]* , [[drag ]]* , [[escort]] , [[follow]] , [[go along]] , [[guard]] , [[guide]] , [[hang around with]] , [[hang out ]]* , [[keep company]] , [[lead]] , [[look after]] , [[shadow]] , [[shlep along]] , [[show about]] , [[show around]] , [[spook]] , [[squire]] , [[stick to]] , [[string along ]]* , [[tag along]] , [[tailgate]] , [[take out]] , [[usher]] , [[add]] , [[appear with]] , [[append]] , [[be connected]] , [[belong to]] , [[characterize]] , [[coexist]] , [[coincide with]] , [[come with]] , [[complete]] , [[co-occur]] , [[go together]] , [[happen with]] , [[join with]] , [[occur with]] , [[supplement]] , [[take place with]] , [[companion]] , [[company]] , [[assist]] , [[associate]] , [[convey]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[desert]] , [[leave]] , [[withdraw]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /ə'kʌmpəni/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
    the Prime Minister is always accompanied by faithful body-guards
    Thủ tướng luôn luôn được hộ tống bởi những vệ sĩ trung thành
    Phụ thêm, kèm theo
    war is accompanied by several natural calamities
    kèm theo chiến tranh là nhiều hiểm hoạ thiên nhiên
    (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm
    she is accompanied on the organ by her mother
    cô ta được mẹ đệm đàn organ

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hộ tống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đi cùng
    đi theo
    theo sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X