• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Bám, dính=====
    =====Bám, dính=====
    Dòng 37: Dòng 35:
    =====tuân thủ=====
    =====tuân thủ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khớp=====
    +
    =====khớp=====
    -
    =====dán=====
    +
    =====dán=====
    -
    =====dính chặt=====
    +
    =====dính chặt=====
    -
    =====dính=====
    +
    =====dính=====
    -
    =====dính vào=====
    +
    =====dính vào=====
    -
    =====bám=====
    +
    =====bám=====
    -
    =====bám chặt=====
    +
    =====bám chặt=====
    =====bám dính=====
    =====bám dính=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bám chặt=====
    +
    =====bám chặt=====
    =====dính chặt=====
    =====dính chặt=====
    =====bám sát=====
    =====bám sát=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhere adhere] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.intr.=====
    +
    :[[abide by]] , [[be attached]] , [[be constant]] , [[be devoted]] , [[be devoted to]] , [[be faithful]] , [[be loyal]] , [[be true]] , [[cleave to]] , [[comply]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[heed]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[mind]] , [[obey]] , [[observe]] , [[practice]] , [[respect]] , [[stand by]] , [[support]] , [[attach]] , [[cement]] , [[cleave]] , [[cling like ivy]] , [[cohere]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[freeze to]] , [[glue]] , [[hold fast]] , [[hold on like bulldog]] , [[paste]] , [[stay put]] , [[stick like a barnacle]] , [[stick like glue]] , [[unite]] , [[cling]] , [[stick]] , [[carry out]] , [[conform]] , [[agglutinate]] , [[combine]] , [[hold]] , [[join]] , [[persevere]] , [[remain]]
    -
    =====(usu. foll. by to) (of a substance) stick fast to asurface, another substance, etc.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(foll. by to) behaveaccording to; follow in detail (adhered to our plan).=====
    +
    :[[disjoin]] , [[not conform]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[separate]] , [[unfasten]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====(foll.by to) give support or allegiance. [F adh‚rer or L adhaerere(as AD-, haerere haes- stick)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    08:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /əd'hiə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Dính chặt vào, bám chặt vào
    to adhere to the skin
    dính chặt vào da
    Tham gia, gia nhập
    to adhere to a party
    gia nhập một đảng
    Tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững
    to adhere to an agreement
    tôn trọng triệt để hiệp định
    to adhere to one's opinion
    giữ vững ý kiến
    to adhere to Marxism-Leninism
    trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin
    (từ cổ, nghĩa cổ) tán thành, đồng ý

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bám, dính

    Xây dựng

    tuân thủ

    Kỹ thuật chung

    khớp
    dán
    dính chặt
    dính
    dính vào
    bám
    bám chặt
    bám dính

    Kinh tế

    bám chặt
    dính chặt
    bám sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X