• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều calculuses=== =====(toán học) phép tính===== ::differential calculus ::phép tính vi ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kælkjuləs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    05:58, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kælkjuləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều calculuses

    (toán học) phép tính
    differential calculus
    phép tính vi phân
    integral calculus
    phép tính tích phân
    ( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    giải tích toán học

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phép tính tính toán
    phép tính toán
    numerical calculus
    phép tính toán từ
    operational calculus
    phép tính toán tử
    phương pháp tính toán

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phép tính
    approximative calculus
    phép tính xấp xỉ
    calculus of approximation
    phép tính gần đúng
    calculus of variation
    phép tính biến phân
    calculus of variations
    phép tính biến phân
    CHOCS (calculusof higher order communicating systems)
    phép tính của hệ truyền thông cấp cao
    derivative calculus
    phép tính đạo hàm
    determinant calculus
    phép tính định thức
    differential calculus
    phép tính tỷ phân
    differential calculus
    phép tính vi phân
    extended calculus
    phép tính có mở rộng
    functional calculus
    phép tính vị từ
    high predicate calculus
    phép tính vị ngữ cấp cao
    integral calculus
    phép tính tích phân
    literal calculus
    phép tính bằng chữ
    logical calculus
    phép tính logic
    matrix calculus
    phép tính ma trận
    numerical calculus
    phép tính bằng số
    numerical calculus
    phép tính toán từ
    operational calculus
    phép tính làm việc
    operational calculus
    phép tính toán tử
    operational calculus
    phép tính xử lý
    predicate calculus
    phép tính vị ngữ
    primitive function calculus
    phép tính nguyên hàm
    probability calculus
    phép tính xác suất
    propositional calculus
    phép tính mệnh đề
    relational calculus
    phép tính kiểu quan hệ
    relational calculus
    phép tính quan hệ
    restricted predicate calculus
    phép tính vị ngữ hẹp
    sentential calculus
    phép tính câu
    sentential calculus
    phép tính mệnh đề
    sentential calculus
    phép tính phán đoán
    variational calculus
    phép tính biến phân
    vectorial calculus
    phép tính vectơ
    số học
    sự tính
    sự tính toán

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. calculuses or calculi) 1 Math. a a particular methodof calculation or reasoning (calculus of probabilities). b theinfinitesimal calculuses of integration or differentiation (seeintegral calculus, differential calculus).
    Med. a stone orconcretion of minerals formed within the body.
    Calculous adj.(in sense 2). [L, = small stone used in reckoning on an abacus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X