• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    n (sửa)
    Dòng 15: Dòng 15:
    *Ving: [[circumventing]]
    *Ving: [[circumventing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====phá vỡ kết hoạch=====
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    04:35, ngày 30 tháng 9 năm 2009

    /¸sə:kəm´vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây; vây hãm
    Đi vòng, đi tránh
    Tránh né hoặc lách một việc gì đó bằng thủ đoạn khôn khéo

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X