• Revision as of 04:34, ngày 30 tháng 9 năm 2009 by Nguyenhunghai (Thảo luận | đóng góp)
    /¸sə:kəm´vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây; vây hãm
    Đi vòng, đi tránh
    Tránh né hoặc lách một việc gì đó bằng thủ đoạn khôn khéo

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phá vỡ kết hoạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X