• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh)
    Hiện nay (05:27, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kəm'pi:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    *V-ing: [[competing]]
    *V-ing: [[competing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chạy đua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thi đua=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cạnh tranh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tranh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cạnh tranh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compete compete] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contend, vie, struggle, strive, conflict, joust, fence;fight, battle, clash, collide: They are competing to see whowill become chairman of the company. These two designs competewith one another for the viewer's attention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
    =====(often foll. by with, against a person, for a thing)strive for superiority or supremacy (competed with his brother;compete against the Russians; compete for the victory).=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(toán kinh tế ) chạy đua, cạnh tranh, thi đua=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cạnh tranh=====
    -
    =====(often foll. by in) take part (in a contest etc.) (competed inthe hurdles). [L competere competit-, in late sense 'striveafter or contend for (something)' (as COM-, petere seek)]=====
    +
    =====tranh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cạnh tranh=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[attempt]] , [[bandy]] , [[battle]] , [[be in the running]] , [[bid]] , [[challenge]] , [[clash]] , [[collide]] , [[contend]] , [[contest]] , [[cope with]] , [[emulate]] , [[encounter]] , [[essay]] , [[face]] , [[fence]] , [[fight]] , [[go after]] , [[go for ]]* , [[go for broke]] , [[go for the gold]] , [[grapple]] , [[in the hunt]] , [[jockey for position]] , [[joust]] , [[lock horns ]]* , [[match strength]] , [[match wits]] , [[oppose]] , [[participate in]] , [[pit oneself against]] , [[play]] , [[rival]] , [[run for]] , [[scramble for]] , [[seek prize]] , [[spar]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[take on]] , [[take part]] , [[tilt]] , [[try]] , [[tussle]] , [[vie]] , [[wrestle]] , [[match]] , [[pit]] , [[war]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kəm'pi:t/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
    to compete with someone in talent
    đua tài với người nào
    to compete against other countries in trade
    cạnh tranh thương mại với các nước khác

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh tranh, thi đua

    Kỹ thuật chung

    cạnh tranh
    tranh

    Kinh tế

    cạnh tranh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X