-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác concentrical ===Tính từ=== =====Đồng tâm===== ::concentric circles ::vòng tròn đồng...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kənˈsɛntrɪk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==20:44, ngày 13 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đồng tâm
- concentric arch
- vòm đồng tâm
- concentric cable
- đường dây đồng tâm
- concentric cable
- đường truyền đồng tâm
- concentric circle
- vòng tròn đồng tâm
- concentric circle
- vòng đồng tâm
- concentric circles
- đường tròn đồng tâm
- concentric circles
- vòng tròn đồng tâm
- concentric conductor
- dây dẫn đồng tâm
- concentric conics
- conic đồng tâm
- concentric fault
- đứt gãy đồng tâm
- concentric fold
- nếp uốn đồng tâm
- concentric groove
- rãnh đồng tâm
- concentric jointing
- thớ nứt đồng tâm
- concentric line
- cáp đồng tâm
- concentric line
- đường dây đồng tâm
- concentric line
- đường truyền đồng tâm
- concentric locating
- định vị đồng tâm
- concentric location
- vị trí đồng tâm
- concentric pencils
- chùm đồng tâm
- concentric quadratics
- quadric đồng tâm
- concentric quadrics
- quadric đồng tâm
- concentric rift
- khe nứt đồng tâm
- concentric slip ring
- vòng trượt đồng tâm
- concentric transmission line
- cáp đồng tâm
- concentric transmission line
- đường dây đồng tâm
- concentric transmission line
- đường truyền đồng tâm
- concentric tube column
- ống đồng tâm
- concentric winding
- sự quấn dây đồng tâm
- triple jaw concentric chuck
- mâm cặp đồng tâm ba chấu
- triple jaw concentric gripping chuck
- mâm cặp đồng tâm ba chấu
- twin concentric cable
- cáp đôi đồng tâm
Tham khảo chung
- concentric : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ