• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    kri'ei¯n
    kri'ei¯n
    Dòng 20: Dòng 18:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự lập=====
    +
    =====sự lập=====
    -
    =====sự tạo=====
    +
    =====sự tạo=====
    -
    =====sự tạo lập=====
    +
    =====sự tạo lập=====
    -
    =====sự tạo nên=====
    +
    =====sự tạo nên=====
    -
    =====sự tạo ra=====
    +
    =====sự tạo ra=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự cài đặt=====
    +
    =====sự cài đặt=====
    -
    =====sự chuẩn bị=====
    +
    =====sự chuẩn bị=====
    ::[[file]] [[creation]]
    ::[[file]] [[creation]]
    ::sự chuẩn bị tệp
    ::sự chuẩn bị tệp
    -
    =====sự thiết lập=====
    +
    =====sự thiết lập=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://foldoc.org/?query=creation creation] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=creation creation] : Foldoc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Beginning, origin, birth, start, inception, genesis,making, formation: The creation of the lake began with thedamming of the stream.=====
    +
    :[[conception]] , [[constitution]] , [[establishment]] , [[formation]] , [[formulation]] , [[foundation]] , [[generation]] , [[genesis]] , [[imagination]] , [[inception]] , [[institution]] , [[laying down]] , [[making]] , [[nascency]] , [[nativity]] , [[origination]] , [[procreation]] , [[production]] , [[setting up]] , [[siring]] , [[cosmos]] , [[life]] , [[living world]] , [[macrocosm]] , [[macrocosmos]] , [[megacosm]] , [[nature]] , [[totality]] , [[universe]] , [[world]] , [[achievement]] , [[brainchild]] , [[chef-d]]’oeuvre , [[concept]] , [[handiwork]] , [[magnum opus]] , [[opus]] , [[piece]] , [[pi]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The world, the universe, the cosmos:He was the most wicked man in the history of all creation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act of creating. b an instance of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu.the Creation) the creating of the universe regarded as an act ofGod. b (usu. Creation) everything so created; the universe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A product of human intelligence, esp. of imaginative thought orartistic ability.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act of investing with a title orrank. b an instance of this. [ME f. OF f. L creatio -onis (asCREATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    17:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    kri'ei¯n

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
    the creation of great works of art
    sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
    Tác phẩm; vật được sáng tạo ra
    Sự phong tước
    Sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lập
    sự tạo
    sự tạo lập
    sự tạo nên
    sự tạo ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự cài đặt
    sự chuẩn bị
    file creation
    sự chuẩn bị tệp
    sự thiết lập

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X