• Revision as of 06:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´ma:ndiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X