• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (20:02, ngày 8 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´pleis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Displaced]]
    *V-ed: [[Displaced]]
     +
    *V-ing: [[displacing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===y học===
    -
    =====cắt=====
    +
    =====di lệch=====
    -
     
    +
    -
    =====choán chỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuyển dời=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chuyển vị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====di chuyển=====
    +
    -
    =====di động=====
     
    -
    =====dịch chuyển=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Chuyển vị, đổi chỗ, dịch chuyển=====
    -
    =====điều chỉnh=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cắt=====
    -
    =====dời chỗ=====
    +
    =====choán chỗ=====
    -
    =====đổi chỗ=====
    +
    =====chuyển dời=====
    -
    =====thế=====
    +
    =====chuyển vị=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====di chuyển=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Move, transfer, shift, relocate, dislocate, misplace,disturb, disarrange, disorder, unsettle: The entire populationof the village was displaced when the dam was built. 2 expel,unseat, eject, evict, exile, banish, depose, remove, oust,dismiss, discharge, cashier, Colloq fire, kick or throw out,Brit sack: The voters displaced the corrupt council.=====
    +
    =====di động=====
    -
    =====Takethe place of, supplant, replace, supersede, succeed: Watchingtelevision has displaced reading in many modern homes.=====
    +
    =====dịch chuyển=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====điều chỉnh=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Shift from its accustomed place.=====
    +
    =====dời chỗ=====
    -
    =====Remove from office.3 take the place of; oust.=====
    +
    =====đổi chỗ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====thế=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=displace displace] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=displace displace] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=displace displace] : Chlorine Online
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[change]] , [[crowd out]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disestablish]] , [[dislocate]] , [[dislodge]] , [[displant]] , [[dispossess]] , [[disturb]] , [[eject]] , [[evict]] , [[expel]] , [[expulse]] , [[force out]] , [[lose]] , [[mislay]] , [[misplace]] , [[relegate]] , [[shift]] , [[transpose]] , [[unsettle]] , [[uproot]] , [[banish]] , [[can ]]* , [[cashier ]]* , [[cut out ]]* , [[deport]] , [[depose]] , [[dethrone]] , [[discard]] , [[discharge]] , [[discrown]] , [[disenthrone]] , [[dismiss]] , [[disthrone]] , [[exile]] , [[expatriate]] , [[fire]] , [[oust]] , [[remove]] , [[replace]] , [[sack ]]* , [[step into shoes of]] , [[succeed]] , [[supersede]] , [[supplant]] , [[take over]] , [[take the place of]] , [[transport]] , [[uncrown]] , [[unmake]] , [[usurp]] , [[move]] , [[shake]] , [[cut out]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[leave]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dis´pleis/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
    to displace a table
    chuyển cái bàn đi chỗ khác
    Thải ra, cách chức (một công chức...)
    Chiếm chỗ, hất cẳng, thay thế

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    y học

    di lệch

    Cơ - Điện tử

    Chuyển vị, đổi chỗ, dịch chuyển

    Kỹ thuật chung

    cắt
    choán chỗ
    chuyển dời
    chuyển vị
    di chuyển
    di động
    dịch chuyển
    điều chỉnh
    dời chỗ
    đổi chỗ
    thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X