-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">''grævəl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 32: Dòng 26: ::lúng túng biết nói thế nào::lúng túng biết nói thế nào- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cuội sỏi=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====cuội sỏi=====::[[gravel]] [[concrete]]::[[gravel]] [[concrete]]::bê tông cuội sỏi::bê tông cuội sỏiDòng 45: Dòng 40: ::[[gravel]] [[pump]]::[[gravel]] [[pump]]::máy bơm cuội sỏi::máy bơm cuội sỏi- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sỏi=====- =====sỏi=====+ ''Giải thích EN'': [[Rounded]] [[pebbles]] [[between]] 0.25 [[inch]] [[and]] [[3]] [[inches]] [[in]] [[diameter]], [[used]] [[in]] [[concrete]] [[and]] [[paving]] materials. .''Giải thích EN'': [[Rounded]] [[pebbles]] [[between]] 0.25 [[inch]] [[and]] [[3]] [[inches]] [[in]] [[diameter]], [[used]] [[in]] [[concrete]] [[and]] [[paving]] materials. .''Giải thích VN'': Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.''Giải thích VN'': Các viên đá cuội tròn có đường kính từ 0.25 đến 3 insơ; dùng trong bê tông và các chất liệu lát.+ === Xây dựng===+ =====rải cuội=====+ === Y học===+ =====sỏi, sạn (sỏi nhỏ)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cát chứa vàng=====- === Nguồn khác ===+ =====cuộn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gravel gravel] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rải cuội=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sỏi, sạn (sỏi nhỏ)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cát chứa vàng=====+ - + - =====cuộn=====+ ::[[ballast]] [[gravel]]::[[ballast]] [[gravel]]::cuộn làm balát::cuộn làm balát::[[gravel]] [[concrete]]::[[gravel]] [[concrete]]::bê tông cuộn::bê tông cuộn- =====đá dăm=====+ =====đá dăm=====- + - =====đá vụn=====+ - + - =====dăm=====+ - + - =====rải sỏi=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====A a mixture of coarse sand and small water-wornor pounded stones, used for paths and roads and as an aggregate.b Geol. a stratum of this.=====+ =====đá vụn=====- =====Med. aggregations of crystalsformed in the urinary tract.=====+ =====dăm=====- ===V.tr. (gravelled, gravelling;US graveled, graveling) 1 lay or strew with gravel.===+ - =====Perplex,puzzle, nonplus (from an obs. sense 'run (a ship) aground').=====+ =====rải sỏi=====+ ===Địa chất===+ =====sỏi, cuội =====- =====Gravel-blind literary almost completely blind ('more thansand-blind', in Shakesp. Merchant of Venice II. ii. 33). [MEf. OF gravel(e) dimin. of grave (as GRAVE(4))]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[rocks]] , [[stones]] , [[shale]] , [[crushed rock]] , [[macadam]] , [[screenings]] , [[sand]] , [[tailings]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ