• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sáng kiến=====
    =====sáng kiến=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự cải tạo=====
    +
    =====sự cải tạo=====
    =====sự cải tiến=====
    =====sự cải tiến=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cải tiến=====
    +
    =====cải tiến=====
    ::[[innovation]] [[generating]] [[product]]
    ::[[innovation]] [[generating]] [[product]]
    ::sản phẩm cải tiến
    ::sản phẩm cải tiến
    -
    =====đổi mới=====
    +
    =====đổi mới=====
    -
    =====sự cách tân=====
    +
    =====sự cách tân=====
    =====sự đổi mới=====
    =====sự đổi mới=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=innovation innovation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=innovation&searchtitlesonly=yes innovation] : bized
    +
    :[[addition]] , [[alteration]] , [[contraption]] , [[cutting edge ]]* , [[departure]] , [[deviation]] , [[introduction]] , [[last word ]]* , [[latest thing ]]* , [[leading edge ]]* , [[modernism]] , [[modernization]] , [[modification]] , [[mutation]] , [[newness]] , [[notion]] , [[permutation]] , [[shift]] , [[variation]] , [[vicissitude]] , [[wrinkle ]]* , [[change]] , [[invention]] , [[novelty]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Novelty; invention: The flush toilet was a 19th-centuryinnovation.=====
    +
    :[[custom]] , [[habit]] , [[old]] , [[old hat]] , [[rut]] , [[tradition]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Modernization, alteration: Consumer productdevelopment is marked by a spirit of tireless innovation.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /[¸inə´veiʃən]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổi mới, sự cách tân

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sáng kiến

    Kỹ thuật chung

    sự cải tạo
    sự cải tiến

    Kinh tế

    cải tiến
    innovation generating product
    sản phẩm cải tiến
    đổi mới
    sự cách tân
    sự đổi mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X