-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">insti'tju:ʃn (UK),insti'tu:ʃn</font>'''/(US) =====+ =====/'''<font color="red">insti'tju:ʃn</font>'''/ (UK) =====/'''<font color="red">insti'tu:ʃn</font>'''/(US) =======Thông dụng====Thông dụng==03:33, ngày 30 tháng 7 năm 2010
Chuyên ngành
Kinh tế
cơ quan
- arbitral institution
- cơ quan trọng tài
- business institution
- cơ quan xí nghiệp
- financial institution
- cơ quan tài chính
- lending institution
- cơ quan cho vay
- public institution
- cơ quan công cộng (như trường học, bệnh viện)
- supreme audit institution
- cơ quan kiểm toán tối cao
- thrift institution
- cơ quan, quỹ tiết kiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- academy , association , asylum , business , clinic , college , company , conservatory , establishment , fixture , foundation , guild , hospital , institute , institution , orphanage , school , seminar , seminary , society , system , university , constitution , creation , organization , origination , start-up
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ