• (Khác biệt giữa các bản)
    (i'regjulə)
    (sua)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    i'regjulə
    +
    =====/'''<font color="red">i'regjulə</font>'''/=====
     +
     
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 28: Dòng 30:
    =====(quân sự) lực lượng không chính quy=====
    =====(quân sự) lực lượng không chính quy=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    == Cơ khí & công trình==
    -
    =====không điều khiển được=====
    +
    =====không điều khiển được=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    == Điện tử & viễn thông==
    -
    =====không theo quy tắc=====
    +
    =====không theo quy tắc=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bất thường=====
    +
    =====bất thường=====
    ::[[irregular]] [[series]]
    ::[[irregular]] [[series]]
    ::loạt bất thường
    ::loạt bất thường
    Dòng 42: Dòng 44:
    ::[[irregular]] [[unsteady]] [[flow]]
    ::[[irregular]] [[unsteady]] [[flow]]
    ::dòng bất thường
    ::dòng bất thường
    -
    =====không chính quy=====
    +
    =====không chính quy=====
    -
    =====không đều=====
    +
    =====không đều=====
    ::[[impact]] [[due]] [[to]] [[track]] [[irregular]]
    ::[[impact]] [[due]] [[to]] [[track]] [[irregular]]
    ::lực va chạm do đường không đều
    ::lực va chạm do đường không đều
    Dòng 131: Dòng 133:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=irregular irregular] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=irregular irregular] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=irregular irregular] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=irregular irregular] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    03:35, ngày 7 tháng 1 năm 2009

    /i'regjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đều
    at irregular intervals
    ở những khoảng cách không đều
    irregular blood pressure
    huyết áp không đều
    Không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...)
    (ngôn ngữ học) không theo quy tắc, bất quy tắc
    To keep"is an irregular verb
    " To keep" là một động từ bất quy tắc

    Danh từ

    Hàng hoá không đúng quy cách
    (quân sự) lực lượng không chính quy

    Cơ khí & công trình

    không điều khiển được

    Điện tử & viễn thông

    không theo quy tắc

    Kỹ thuật chung

    bất thường
    irregular series
    loạt bất thường
    irregular singular point
    điểm kỳ dị bất thường
    irregular unsteady flow
    dòng bất thường
    không chính quy
    không đều
    impact due to track irregular
    lực va chạm do đường không đều
    irregular crystal growth
    phát triển tinh thể không đều
    irregular discharge
    lưu lượng không đều
    irregular edge
    mép không đều
    irregular figure
    hình không đều đặn
    irregular firing
    đánh lửa không đều
    irregular firing
    sự đánh lửa không đều
    irregular fluctuation
    thăng giáng không đều
    irregular frame work
    kết cấu dàn không đều
    irregular nebula
    tinh vân không đều đặn
    irregular pitch
    độc dốc không đều đặn
    irregular plan
    kế hoạch không đều
    irregular polygon
    đa giác không đều
    irregular polyhedron
    khối đa diện không đều
    irregular settlement
    độ lún không đều
    irregular shape
    hình dạng không đều
    irregular structural system
    hệ cấu trúc không đều đặn
    irregular variable star
    sao đổi ánh không đều
    irregular yarn
    sợi không đều
    rolling irregular terrain
    núi đồi gợn sóng không đều

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Uneven, bumpy, lumpy, coarse, rough, unequal,unsymmetrical, asymmetric(al), pitted, potholed, jagged, craggy,lopsided: The irregular surface of the road bounced us about inthe car.
    Sporadic, uneven, random, erratic, unequal, fitful,haphazard, unsystematic, unsystematized, disorderly, uncertain,unmethodical; occasional, casual: In the distance I could hearthe staccato of irregular machine-gun fire. 3 extraordinary,unusual, eccentric, abnormal, anomalous, aberrant, unnatural,peculiar, queer, odd, weird, bizarre, strange, singular,nonconforming, nonconformist, exceptional, unconventional,offbeat, uncommon, freakish, Colloq freaky: Don't you thinkthat keeping a Komodo dragon as a pet is somewhat irregular?

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Not regular; unsymmetrical, uneven; varyingin form.
    (of a surface) uneven.
    Contrary to a rule, moralprinciple, or custom; abnormal.
    Uneven in duration, order,etc.
    (of troops) not belonging to the regular army.
    Gram.(of a verb, noun, etc.) not inflected according to the usualrules.
    Disorderly.
    (of a flower) having unequal petalsetc.
    N. (in pl.) irregular troops.
    Irregularity n. (pl.-ies). irregularly adv. [ME f. OF irreguler f. LL irregularis(as IN-(1), REGULAR)]

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đều, không theo qui luật, không đúngqui cách

    Xây dựng

    hàng không đúng quy cách, không đều, không theo quy luật,không đúng quy cách (hàng...)

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X