• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng))
    (Cấu trức từ)
    Dòng 48: Dòng 48:
    =====Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)=====
    =====Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)=====
    -
    ===Cấu trức từ ===
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[kind]] [[of]] =====
    =====[[kind]] [[of]] =====
    ::(thông tục) phần nào, chừng mực nào
    ::(thông tục) phần nào, chừng mực nào

    04:43, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loài, giống
    the rabbit kind
    giống thỏ
    Loại, hạng, thứ
    people of all kinds
    người đủ mọi hạng
    something of the kind
    cái gần giống như vậy, cái đại loại như vậy
    Cái cùng loại, cái đúng như vậy
    to repay in kind
    trả lại cái đúng như vậy
    to relay someone's insolence in kind
    lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai
    Cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
    to feel a kind of remorse
    cảm thấy một cái gì như là hối hận
    coffee of a kind
    cái tàm tạm gọi là cà phê
    Bản tính
    to act after one's kind
    hành động theo bản tính
    Tính chất
    to differ in degree but not in kind
    khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất
    Hiện vật
    to pay in kind
    trả bằng hiện vật

    Tính từ

    Tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng)

    Cấu trúc từ

    kind of
    (thông tục) phần nào, chừng mực nào
    I kind of expected it
    tôi cũng mong chờ cái đó phần nào
    Be so kind as to......
    Xin hãy làm ơn........

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng
    kind of structural component
    dạng kết cấu xây dựng
    kind of structural element
    dạng kết cấu xây dựng
    loại
    Bessel function of the first kind
    hàm Bessel loại một
    cusp of the first kind
    điểm lùi loại một
    cusp of the second kind
    điểm lùi loại hai
    error of first (second) kind
    loại hai
    error of first (second) kind
    sai lầm loại một (loại hai)
    error of first (second) kind
    sai số loại một
    hidden variable of the first kind
    biến ẩn loại một
    hidden variable of the second kind
    biến ẩn loại hai
    hidden variable of the zeroth kind
    biến ẩn loại zero
    integral equation of the first kind
    phương trình tích phân loại 1
    kind of fit
    loại lắp ghép
    kind of structural component
    loại kết cấu xây dựng
    kind of structural element
    loại kết cấu xây dựng
    lever of the first kind
    đòn bảy loại một
    linear integral equation (ofthe 1st, 2nd, 3rd kind)
    phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
    perpetual motion of the first kind
    chuyển động vĩnh cửu loại một
    giống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dạng
    giống

    Nguồn khác

    • kind : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Friendly, kindly, nice, congenial, affable, approachable,amiable, obliging, accommodating, amicable, well-disposed,courteous, good, good-natured, benevolent, well-meaning,well-wishing, thoughtful, well-intentioned, generous,big-hearted, humanitarian, charitable, philanthropic, gentle,understanding, sympathetic, considerate, lenient, tolerant,indulgent, compassionate, kind-hearted, gracious, warm,warm-hearted, cordial, tender-hearted, affectionate: It waskind of you to stop and help us. I never thought of him as akind man.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X