• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khớp đốt ngón tay===== =====Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)===== =====(kỹ thu...)
    So với sau →

    04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khớp đốt ngón tay
    Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)
    (kỹ thuật) khớp nối
    to get a rap on (over) the knuckles
    bị đánh vào đốt ngón tay
    (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt
    near the knuckle
    (thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)

    Ngoại động từ

    Cốc (bằng ngón tay)
    Ấn bằng cách gập ngón tay lại

    Nội động từ

    Tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
    to knuckle under
    đầu hàng, chịu khuất phục
    to knuckle down
    đầu hàng, chịu khuất phục
    to knuckle down to one's work
    tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    khớp di động

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khuỷu, khớp nối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản lề
    khớp
    knuckle arm
    tay khớp dẫn hướng
    knuckle bearing
    gối khớp
    knuckle bearing
    gối khớp, gối bản lề
    knuckle joint
    khớp bản lề
    knuckle post
    trụ khớp
    knuckle-joint
    khớp quay
    knuckle-joint
    khớp khuỷu
    overhead-line knuckle
    khớp nối đường dây trời
    steering knuckle
    cấn khớp nối hướng dẫn
    steering knuckle
    trục khớp nối dẫn hướng
    steering knuckle arm
    cần khớp nối dẫn hướng
    steering knuckle arm
    cần khớp nối hướng dẫn
    steering knuckle pivot or king pin
    chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
    khớp nối

    Giải thích EN: A protruding angle at the intersection of two surfaces or members, as in a roof or ship hull..

    Giải thích VN: Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.

    overhead-line knuckle
    khớp nối đường dây trời
    steering knuckle
    cấn khớp nối hướng dẫn
    steering knuckle
    trục khớp nối dẫn hướng
    steering knuckle arm
    cần khớp nối dẫn hướng
    steering knuckle arm
    cần khớp nối hướng dẫn
    khuỷu
    knuckle bend
    khuỷu có bán kính bé
    knuckle joint
    mối nối khuỷu
    knuckle-joint
    khớp khuỷu
    overhead-line knuckle
    khuỷu đường dây trời
    vấu

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The bone at a finger-joint, esp. that adjoiningthe hand.
    A a projection of the carpal or tarsal joint of aquadruped. b a joint of meat consisting of this with theadjoining parts, esp. of bacon or pork.
    V.tr. strike, press,or rub with the knuckles.
    Go the knuckle Austral. sl. fight,punch. knuckle-bone 1 bone forming a knuckle.
    The bone of asheep or other animal corresponding to or resembling a knuckle.3 a knuckle of meat. knuckle-bones 1 animal knuckle-bones usedin the game of jacks.
    The game of jacks. knuckle down (oftenfoll. by to) 1 apply oneself seriously (to a task etc.).
    (also knuckle under) give in; submit. knuckle sandwich sl. apunch in the mouth. rap on (or over) the knuckles see RAP(1).
    Knuckly adj. [ME knokel f. MLG, MDu. kn”kel, dimin. of knokebone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X