• (Khác biệt giữa các bản)
    (Undo revision 410011 by 58.187.80.191 (Talk))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lān</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    02:48, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /lān/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường nhỏ, đường làng
    Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
    Khoảng giữa hàng người
    Đường quy định cho tàu biển
    Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
    it is a long lane that has no turning
    hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    lằn đường
    bus lane
    làn đường xe buýt
    deceleration lane
    làn đường giảm tốc
    driving lane
    lằn đường xe chạy
    lane direction control signal
    tín hiệu điều khiển chiều làn đường
    lane switching
    sự chuyển làn đường
    overstriking lane
    làn đường tăng tốc
    speed transition lane
    làn đường chuyển tốc độ
    traffic lane
    lằn đường đường phố
    truck lane
    lằn đường xe tải

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    đường hẹp
    tuyến xe

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ngõ hẻm
    dải giao thông
    auxiliary traffic lane
    dải giao thông phụ
    đường một chiều
    đường làng

    Giải thích EN: 1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.

    Giải thích VN: 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    luồng lạch
    ngõ
    đường bay
    đường nhỏ
    đường phố
    traffic lane
    lằn đường đường phố
    lạch
    làn đường
    bus lane
    làn đường xe buýt
    bus lane equipped with guiding device
    làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng
    deceleration lane
    làn đường giảm tốc
    driving lane
    lằn đường xe chạy
    lane direction control signal
    tín hiệu điều khiển chiều làn đường
    lane switching
    sự chuyển làn đường
    overstriking lane
    làn đường tăng tốc
    passing lane
    làn đường vượt
    passing lane
    làn đường vượt qua
    speed transition lane
    làn đường chuyển tốc độ
    traffic lane
    lằn đường đường phố
    traffic lane mark
    vạch phân làn đường
    truck lane
    lằn đường xe tải
    làn xe
    lối đi
    tuyến đường biển

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đường chạy số 1

    Nguồn khác

    • lane : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A narrow, often rural, road, street, or path.
    Adivision of a road for a stream of traffic (three-lane highway).3 a strip of track or water for a runner, rower, or swimmer in arace.
    A path or course prescribed for or regularly followedby a ship, aircraft, etc. (ocean lane).
    A gangway betweencrowds of people, objects, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X