-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">later</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->14:14, ngày 12 tháng 1 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- downstream , ensuing , following , more recent , next , posterior , postliminary , proximate , subsequent , subsequential , succeeding , ulterior , after , coming
adverb
- after , afterward , again , at another time , behind , by and by , come sunday , down the line , down the road , in a while , infra , in time , later on , latterly , more recent , next , subsequently , succeeding , thereafter , afterwards , ulteriorly , anon , ensuing , following , hereafter , newer , posterior , soon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ