-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'lu:brikənt</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lu:brikənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'lu:brikənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Chất bôi trơn, dầu nhờn==========Chất bôi trơn, dầu nhờn=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất bôi trơn, dầu bôi trơn=====+ === Xây dựng===+ =====chất bôi trơn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Chất bôi trơn, dầu bôi trơn, dầu nhờn=====+ + === Hóa học & vật liệu===+ =====chất bôi trơn, dầu bôi trơn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[substance]], [[such]] [[as]] [[grease]], [[oil]], [[silicone]], [[or]] [[graphite]], [[that]] [[reduces]] [[friction]] [[between]] [[two]] [[interacting]] surfaces.any [[substance]], [[such]] [[as]] [[grease]], [[oil]], [[silicone]], [[or]] [[graphite]], [[that]] [[reduces]] [[friction]] [[between]] [[two]] [[interacting]] surfaces. 2. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[substance]]. [[Thus]], [[lubricant]] [[additive]].of [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[substance]]. [[Thus]], [[lubricant]] [[additive]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[substance]], [[such]] [[as]] [[grease]], [[oil]], [[silicone]], [[or]] [[graphite]], [[that]] [[reduces]] [[friction]] [[between]] [[two]] [[interacting]] surfaces.any [[substance]], [[such]] [[as]] [[grease]], [[oil]], [[silicone]], [[or]] [[graphite]], [[that]] [[reduces]] [[friction]] [[between]] [[two]] [[interacting]] surfaces. 2. [[of]] [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[substance]]. [[Thus]], [[lubricant]] [[additive]].of [[or]] [[relating]] [[to]] [[such]] [[a]] [[substance]]. [[Thus]], [[lubricant]] [[additive]].''Giải thích VN'': 1. bất cứ chất nào, như dầu mỡ động vật, dầu hỏa, silicon, hoặc graphit, mà làm giản ma sát giứa hai bề mặt tiếp xúc.2. thuộc hoặc liên quan tới chất bôi trơn. Như, phụ gia bôi trơn.''Giải thích VN'': 1. bất cứ chất nào, như dầu mỡ động vật, dầu hỏa, silicon, hoặc graphit, mà làm giản ma sát giứa hai bề mặt tiếp xúc.2. thuộc hoặc liên quan tới chất bôi trơn. Như, phụ gia bôi trơn.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dầu=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====dầu bôi trơn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dầu=====+ - + - =====dầu bôi trơn=====+ ::[[brake]] [[cable]] [[lubricant]]::[[brake]] [[cable]] [[lubricant]]::dầu bôi trơn cáp hãm::dầu bôi trơn cáp hãmDòng 40: Dòng 38: ::[[wheel]] [[flange]] [[lubricant]]::[[wheel]] [[flange]] [[lubricant]]::dầu bôi trơn gờ bánh xe::dầu bôi trơn gờ bánh xe- =====dầu nhờn=====+ =====dầu nhờn=====::[[solid]] [[lubricant]]::[[solid]] [[lubricant]]::dầu nhờn đặc::dầu nhờn đặc- =====nước êmuxi=====+ =====nước êmuxi=====- + - =====mỡ=====+ - + - =====sự bôi trơn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lubricant lubricant] : Chlorine Online+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - =====N. a substance used to reduce friction.=====+ =====mỡ=====- =====Adj.lubricating.=====+ =====sự bôi trơn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coating]] , [[grease]] , [[oil]] , [[silicone]] , [[wax]] , [[wd4]]0tm+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất bôi trơn, dầu bôi trơn
Giải thích EN: 1. any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces.any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces. 2. of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.
Giải thích VN: 1. bất cứ chất nào, như dầu mỡ động vật, dầu hỏa, silicon, hoặc graphit, mà làm giản ma sát giứa hai bề mặt tiếp xúc.2. thuộc hoặc liên quan tới chất bôi trơn. Như, phụ gia bôi trơn.
Kỹ thuật chung
dầu bôi trơn
- brake cable lubricant
- dầu bôi trơn cáp hãm
- lubricant film
- lớp dầu bôi trơn
- lubricant testing machine
- máy thử dầu bôi trơn
- quantity of lubricant
- lượng dầu bôi trơn
- refrigerating compressor lubricant (oil)
- dầu bôi trơn máy nén lạnh
- synthetic lubricant
- dầu bôi trơn tổng hợp
- wheel flange lubricant
- dầu bôi trơn gờ bánh xe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ