• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lẫn nhau, qua lại===== ::mutual affection ::tình yêu mến lẫn nhau ::mutual [[wellwi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmyutʃuəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:09, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /ˈmyutʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lẫn nhau, qua lại
    mutual affection
    tình yêu mến lẫn nhau
    mutual wellwishers
    những người có thiện chí với nhau
    mutual admiration society
    nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
    Chung
    our mutual friend
    người bạn chung của chúng tôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lẫn nhau
    Model Mutual Recognition Agreement (MMRA)
    thỏa thuận công nhận mô hình lẫn nhau
    mutual attraction
    sự hút lẫn nhau
    mutual dependency
    phụ thuộc lẫn nhau
    mutual exclusion
    loại trừ lẫn nhau
    mutual exclusion
    sự loại trừ lẫn nhau
    mutual induction
    sự cảm ứng lẫn nhau
    mutual interdependence
    tương phụ lẫn nhau
    Mutual Recognition Agreements (MRA)
    các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau
    qua lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chung
    mutual capital certificate
    giấy chứng vốn hỗ trợ
    mutual fund (s)
    công ty quỹ chung
    mutual improvement certificate
    chứng chỉ cải thiện hỗ tương
    mutual improvement certificate
    chứng chỉ tôn tạo chung
    mutual interest
    quyền lợi chung
    mutual investment company
    công ty đầu tư chung
    tương hỗ
    mutual company
    công ty tương hỗ
    mutual currency account
    tài khoản đồng tiền tương hỗ
    mutual fund
    quỹ tương hỗ
    option mutual fund
    quỹ tương hỗ quyền chọn

    Nguồn khác

    • mutual : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Reciprocal, reciprocated, requited, interactive,complementary: I love her and I hope that the feeling ismutual.
    Common, communal, joint, shared: Gerald is ourmutual friend.

    Oxford

    Adj.

    (of feelings, actions, etc.) experienced or done by eachof two or more parties with reference to the other or others(mutual affection).
    Colloq. disp. common to two or morepersons (a mutual friend; a mutual interest).
    Standing in (aspecified) relation to each other (mutual well-wishers; mutualbeneficiaries).
    Mutuality n. mutually adv.[ME f. OF mutuel f. L mutuus mutual, borrowed, rel. to mutarechange]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X