• (Khác biệt giữa các bản)
    (Trang sử (nghĩa bóng))
    (trang)
    Dòng 82: Dòng 82:
    ::front-page [[advertisement]]
    ::front-page [[advertisement]]
    ::quảng cáo trang nhất
    ::quảng cáo trang nhất
    -
    ::[[full]] [[page]] [[ad]]
    +
    ::[[full]] [[page]] [[advertisement]]
    ::quảng cáo nguyên trang
    ::quảng cáo nguyên trang
    ::[[head]] [[page]]
    ::[[head]] [[page]]

    08:46, ngày 23 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trang (sách...)
    read a few pages of a book
    đọc vài trang sách
    Tờ; bản thân tờ giấy
    several pages have been torn out of the book
    có mấy tờ đã bị xé ra khỏi sách
    Trang sử (nghĩa bóng)
    a glorious page of Vietnam history
    một trang sử vẻ vang của nước Việt nam
    page-boy
    tiểu đồng
    Cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu
    Em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở khách sạn, rạp hát... ( bellboy)

    Ngoại động từ

    Đánh số trang (cái gì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)
    Gọi trên loa (để nhắn tin)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phân trang nhớ
    trang nhớ
    trang nhớ, trang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh số trang
    automatic page numbering
    sự đánh số trang tự động
    page-numbering sequence
    thứ tự đánh số trang

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gọi để nhắn tin (trên loa)
    gọi tên tìm
    nhắn tin
    trang
    advertising page
    trang quảng cáo
    blank page
    trang trắng
    bleed page
    trang trọn không chừa lề
    cover page
    trang bìa
    double-page spread
    quảng cáo hai trang
    double-page spread
    trải rộng hai trang liền
    front-page advertisement
    quảng cáo trang nhất
    full page advertisement
    quảng cáo nguyên trang
    head page
    trang bìa
    head page
    trang chừa trắng
    head page
    trang lót
    home page
    trang chủ
    page break
    sự ngắt trang (máy tính)
    page layout
    sự dàn trang (in)
    page rate
    bảng giá tính theo trang (quảng cáo)
    page setting
    sự dàn trang (in)
    quarter-page advertisement
    quảng cáo một phần tư trang
    title page
    tên trang sách
    title page
    trang tên sách
    up to and including page 10
    đến hết trang 10
    Web page
    trang Web

    Nguồn khác

    • page : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Leaf, folio, side, sheet, verso or recto: On which pagedoes the index begin?
    Episode, phase, period, time, stage,point, era, epoch, age, chapter: The early 1940s were among thedarkest pages in Britains history.
    V.
    Paginate, folio, number: Roman numerals were used inpaging the preface to the book.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X